Có 4 kết quả:

几近 jī jìn ㄐㄧ ㄐㄧㄣˋ幾近 jī jìn ㄐㄧ ㄐㄧㄣˋ激进 jī jìn ㄐㄧ ㄐㄧㄣˋ激進 jī jìn ㄐㄧ ㄐㄧㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to be on the brink of
(2) to be on the verge of

Từ điển Trung-Anh

(1) to be on the brink of
(2) to be on the verge of

Từ điển Trung-Anh

(1) radical
(2) extreme
(3) extremist

Từ điển Trung-Anh

(1) radical
(2) extreme
(3) extremist